Có 2 kết quả:
特区 tè qū ㄊㄜˋ ㄑㄩ • 特區 tè qū ㄊㄜˋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) special administrative region
(2) abbr. for 特別行政區|特别行政区
(2) abbr. for 特別行政區|特别行政区
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) special administrative region
(2) abbr. for 特別行政區|特别行政区
(2) abbr. for 特別行政區|特别行政区
Bình luận 0